Có Bao Nhiêu Loại Cafe Trên Thế Giới? Khám Phá Thế Giới Cafe Đa Dạng Và Hương Vị

Lời Kết: "Thế Giới Cafe Muôn Màu Muôn Vẻ"

Nội dung

Chào bạn, những người “say mê” hương thơm cafe và luôn “tò mò” về thế giới cafe rộng lớn! Bạn đã bao giờ tự hỏi, “có bao nhiêu loại cafe trên thế giới” và mỗi loại lại mang đến những trải nghiệm hương vị “khác biệt” như thế nào chưa? Bạn có “choáng ngợp” trước “vô vàn” tên gọi cafe như Arabica, Robusta, Excelsa, Liberica,… và muốn “giải mã” sự đa dạng của thế giới cafe? Vậy thì “xin mời” bạn “ghé thăm” bài viết này, nơi mình sẽ cùng bạn “khám phá” thế giới cafe “muôn màu muôn vẻ” và “mở mang” kiến thức về thức uống “gây nghiện” này nhé!

Cafe không chỉ là một thức uống “quen thuộc” mỗi sáng, mà còn là một “hành trình khám phá” hương vị “bất tận”. Từ những vùng đất trồng cafe khác nhau, đến những giống cafe khác nhau, và cả những cách chế biến khác nhau, tất cả tạo nên một thế giới cafe “đa dạng”“phong phú” đến “kinh ngạc”. Và để bạn không còn “bỡ ngỡ” trước sự đa dạng này, mình đã “dày công” tìm hiểu và “tổng hợp” những thông tin “chi tiết”“dễ hiểu” nhất về các loại cafe trên thế giới, giúp bạn “nắm vững” kiến thức và “tự tin” hơn trên hành trình “chinh phục” thế giới cafe.

Vậy “thực tế” có bao nhiêu loại cafe trên thế giới? Mỗi loại cafe lại có những “đặc điểm”“hương vị” gì “riêng biệt”? Những yếu tố nào “ảnh hưởng” đến sự đa dạng của các loại cafe? Hãy cùng mình “đi sâu” vào từng khía cạnh để “hiểu rõ” hơn về thế giới cafe “vô cùng hấp dẫn” này nhé!

Điểm Danh 4 “Anh Em” Cafe Phổ Biến Nhất Thế Giới

Khi nói đến các loại cafe trên thế giới, chúng ta không thể không nhắc đến “tứ trụ” cafe, hay còn gọi là 4 loại cafe “phổ biến nhất” và chiếm lĩnh thị trường cafe toàn cầu. Mỗi loại cafe này mang những “đặc tính”“hương vị” riêng, đáp ứng sở thích đa dạng của người yêu cafe trên khắp thế giới. Hãy cùng mình “làm quen” với từng “anh em” trong “gia đình” cafe này nhé:

1. Arabica: “Nữ Hoàng” Cafe Với Hương Thơm Quyến Rũ và Vị Chua Thanh Tinh Tế

Arabica được mệnh danh là “nữ hoàng” của thế giới cafe, chiếm khoảng 60% sản lượng cafe toàn cầu và được xem là loại cafe “cao cấp” nhất. Arabica nổi tiếng với hương thơm “quyến rũ”, “ngọt ngào”, và “đa dạng”, cùng vị chua thanh “tinh tế”, “nhẹ nhàng”, và hậu vị “ngọt” dễ chịu.

Đặc điểm nổi bật của cafe Arabica:

  • Hương thơm: Vô cùng phong phú và phức tạp, từ hương hoa cỏ, trái cây, caramel, chocolate, đến các loại hạt rang, gia vị, và thậm chí cả hương khói.
  • Vị chua: Chua thanh “tinh tế”, “nhẹ nhàng”, không gắt, mang đến cảm giác “sảng khoái” và “dễ chịu” khi thưởng thức.
  • Vị ngọt: Ngọt ngào tự nhiên, hậu vị ngọt kéo dài, tạo cảm giác “dư vị” quyến rũ.
  • Body: “Mỏng nhẹ” đến “trung bình”, không quá đậm đà, phù hợp với những người thích cafe “nhẹ nhàng” và “tinh tế”.
  • Hàm lượng caffeine: “Vừa phải”, khoảng 1-1.5% caffeine, mang đến sự “tỉnh táo” vừa đủ, không gây “bồn chồn” hay “khó chịu”.
  • Hình dáng hạt: Hạt dài, hình bầu dục, rãnh giữa hạt hình chữ S.
  • Điều kiện sinh trưởng: Ưa khí hậu mát mẻ, độ cao từ 600m trở lên, đòi hỏi chăm sóc kỹ lưỡng.
  • Giá thành: “Cao” hơn so với các loại cafe khác do chất lượng và quy trình chăm sóc phức tạp.
Điểm Danh 4 "Anh Em" Cafe Phổ Biến Nhất Thế Giới
Điểm Danh 4 “Anh Em” Cafe Phổ Biến Nhất Thế Giới

Các giống cafe Arabica nổi tiếng:

  • Typica: Giống Arabica “nguyên thủy”, mang hương vị “cân bằng” và “tinh tế”.
  • Bourbon: Giống Arabica “đột biến” từ Typica, mang hương vị “ngọt ngào” và “đậm đà” hơn.
  • Caturra: Giống Arabica “năng suất cao”, mang hương vị “tươi sáng” và “sảng khoái”.
  • Catimor: Giống Arabica “kháng bệnh tốt”, mang hương vị “đậm đà” và “hậu vị ngọt”.
  • Ethiopian Yirgacheffe: Giống Arabica “đặc biệt” từ Ethiopia, mang hương hoa nhài, chanh dây, và trà đen, hương vị “tinh tế” và “độc đáo”.
  • Kenya AA: Giống Arabica “cao cấp” từ Kenya, mang hương vị “trái cây” và “caramel”, vị chua “tươi sáng” và “sạch sẽ”.
  • Colombia Supremo: Giống Arabica “cân bằng” từ Colombia, mang hương vị “caramel”, “chocolate”, và “hạnh nhân”, vị chua “nhẹ nhàng” và “dễ chịu”.

Ứng dụng:

Arabica được sử dụng rộng rãi trong pha chế “cafe espresso”, “cafe pour over”, “cafe drip”, và các loại “cafe sữa” như cappuccino, latte, macchiato,… Arabica cũng thích hợp để thưởng thức “nguyên chất” để cảm nhận trọn vẹn hương vị “tinh tế” và “đa dạng” của nó.

Câu chuyện thực tế:

Mình có một người bạn là barista “chuyên nghiệp”, bạn ấy “mê mẩn” cafe Arabica đến nỗi “đi đâu cũng phải tìm” cafe Arabica “ngon” để thưởng thức. Bạn ấy bảo, “Uống Arabica giống như nghe một bản nhạc giao hưởng vậy, có rất nhiều tầng lớp hương vị khác nhau, từ đầu đến cuối đều rất ‘mượt mà’ và ‘quyến rũ’.” Bạn ấy còn nói thêm, “Arabica không chỉ là cafe, mà còn là một ‘nghệ thuật’, một ‘cảm xúc’.”

2. Robusta: “Gã Khổng Lồ” Cafe Với Vị Đắng Mạnh Mẽ và Hàm Lượng Caffeine Cao

Robusta được mệnh danh là “gã khổng lồ” của thế giới cafe, chiếm khoảng 30-40% sản lượng cafe toàn cầu và là loại cafe “phổ biến thứ hai”. Robusta nổi tiếng với vị đắng “mạnh mẽ”, “đậm đà”, và “chát”, cùng hàm lượng caffeine “cao gấp đôi” Arabica, mang đến sự “tỉnh táo”“mạnh mẽ”.

Đặc điểm nổi bật của cafe Robusta:

  • Hương thơm: “Đơn giản” hơn Arabica, chủ yếu là hương gỗ, chocolate đen, đậu phộng rang, và đôi khi có chút hương trái cây chín.
  • Vị đắng: Đắng “mạnh mẽ”, “đậm đà”, kéo dài, đôi khi có vị chát nhẹ.
  • Vị ngọt: Ngọt “nhẹ nhàng”, thường bị vị đắng lấn át.
  • Body: “Đậm đà”, “mạnh mẽ”, “đầy đặn”, tạo cảm giác “mạnh mẽ” và “sảng khoái”.
  • Hàm lượng caffeine: “Rất cao”, khoảng 2-2.5% caffeine, mang đến sự “tỉnh táo” và “tập trung” cao độ.
  • Hình dáng hạt: Hạt tròn, hình bầu dục, rãnh giữa hạt thẳng.
  • Điều kiện sinh trưởng: Dễ trồng, thích nghi tốt với khí hậu nóng ẩm, độ cao thấp, ít đòi hỏi chăm sóc.
  • Giá thành: “Rẻ” hơn so với Arabica do năng suất cao và dễ trồng.

Các giống cafe Robusta nổi tiếng:

  • Honey Robusta: Robusta chế biến theo phương pháp Honey, giảm bớt vị đắng, tăng cường vị ngọt và hương trái cây.
  • Cherry Robusta: Robusta chọn lọc từ những trái chín đỏ, mang hương vị “ngọt ngào” và “thơm trái cây” hơn.
  • Indonesia Robusta: Robusta từ Indonesia, mang hương vị “đậm đà” và “hậu vị chocolate đen”.
  • Vietnamese Robusta: Robusta từ Việt Nam, chiếm phần lớn sản lượng Robusta thế giới, mang hương vị “đắng mạnh mẽ” và “caffeine cao”.

Ứng dụng:

Robusta thường được sử dụng trong pha chế “cafe sữa đá”, “cafe phin”, “cafe hòa tan”, và các loại “cafe mạnh” khác. Robusta cũng được sử dụng để “pha trộn” với Arabica để tạo ra các loại cafe “cân bằng” hơn về hương vị và caffeine. Ngoài ra, Robusta còn được sử dụng trong sản xuất “cafe espresso blend” để tăng cường “crema” (lớp bọt crema trên bề mặt espresso) và “body” cho tách espresso.

Câu chuyện thực tế:

Ông mình là một người “nghiện” cafe phin “chính hiệu”, mỗi sáng đều phải có một ly cafe phin Robusta “đậm đặc” mới tỉnh táo làm việc được. Ông bảo, “Uống Robusta mới đúng là uống cafe, phải đắng, phải mạnh, uống xong là ‘tỉnh cả người’.” Ông còn nói thêm, “Cafe Robusta giống như một người đàn ông mạnh mẽ vậy, uống vào là thấy ‘khỏe khoắn’ và ‘bản lĩnh’ hơn hẳn.”

3. Excelsa (hay Chari): “Nốt Nhạc Lạ” Với Hương Vị Chua Thanh và Hương Trái Cây Lên Men

Excelsa (hay còn gọi là Chari) là một loại cafe “ít phổ biến” hơn so với Arabica và Robusta, chỉ chiếm khoảng 2% sản lượng cafe toàn cầu. Excelsa mang đến một “nốt nhạc lạ” trong thế giới cafe, với hương vị chua thanh “đặc trưng”, hương trái cây “lên men”, và đôi khi có chút hương “khói”“gia vị”.

Đặc điểm nổi bật của cafe Excelsa:

  • Hương thơm: “Độc đáo” và “khác biệt”, kết hợp giữa hương trái cây chín (đặc biệt là trái cây lên men), hương hoa, hương khói, và hương gia vị.
  • Vị chua: Chua thanh “rõ rệt”, “tươi sáng”, đôi khi hơi gắt, nhưng lại mang đến sự “sảng khoái” và “ấn tượng”.
  • Vị ngọt: Ngọt “nhẹ nhàng”, thường bị vị chua và hương trái cây lấn át.
  • Body: “Trung bình” đến “đậm đà”, tùy thuộc vào cách chế biến và rang xay.
  • Hàm lượng caffeine: “Trung bình”, tương đương Arabica, khoảng 1-1.5% caffeine.
  • Hình dáng hạt: Hạt nhỏ, hình bầu dục, đầu hạt nhọn.
  • Điều kiện sinh trưởng: Khá dễ trồng, chịu được khí hậu khắc nghiệt, nhưng năng suất không cao.
  • Giá thành: “Trung bình”, không quá đắt cũng không quá rẻ.

Ứng dụng:

Excelsa thường được sử dụng để “pha trộn” với Arabica và Robusta để tạo ra các loại cafe “phức tạp”“đa chiều” về hương vị. Excelsa cũng được sử dụng trong pha chế “cafe đá xay”, “cafe cold brew”, và các loại “cafe sáng tạo” khác. Một số người yêu thích Excelsa vì hương vị “chua thanh” và “lạ miệng” của nó, và thưởng thức Excelsa “nguyên chất” hoặc pha chế theo phong cách “thổ nhĩ kỳ”.

Câu chuyện thực tế:

Trong một lần đi du lịch vùng Tây Nguyên, mình được một người dân tộc M’nông mời uống thử cafe Excelsa. Lúc đầu mình hơi “e dè” vì nghe nói Excelsa chua lắm, nhưng khi uống thử thì mình lại “bị cuốn hút” bởi hương vị “độc đáo” và “lạ miệng” của nó. Vị chua thanh “tươi mát”, hương trái cây “lên men” “quyến rũ”, tất cả hòa quyện tạo nên một tách cafe Excelsa “không giống ai”. Từ đó, mình bắt đầu “tò mò” và “tìm hiểu” thêm về loại cafe “thú vị” này.

4. Liberica: “Kẻ Khác Biệt” Với Hương Khói và Vị Đắng Trộn Lẫn Hương Hoa

Liberica được xem là “kẻ khác biệt” trong thế giới cafe, chỉ chiếm khoảng 1% sản lượng cafe toàn cầu và là loại cafe “ít phổ biến nhất” trong “tứ trụ”. Liberica mang đến một trải nghiệm hương vị “hoàn toàn khác biệt” so với Arabica, Robusta, và Excelsa, với hương khói “đặc trưng”, vị đắng “trộn lẫn” hương hoa, và đôi khi có chút hương “gỗ”“gia vị”.

Đặc điểm nổi bật của cafe Liberica:

  • Hương thơm: “Độc lạ” và “khó tả”, kết hợp giữa hương khói, hương gỗ, hương hoa (đặc biệt là hoa nhài), hương trái cây chín, và đôi khi có chút hương gia vị.
  • Vị đắng: Đắng “vừa phải” đến “mạnh mẽ”, nhưng lại “trộn lẫn” với hương hoa, tạo nên sự “phức tạp” và “khó đoán”.
  • Vị ngọt: Ngọt “nhẹ nhàng”, thường bị vị đắng và hương khói lấn át.
  • Body: “Đậm đà”, “mạnh mẽ”, “đầy đặn”, tương tự Robusta.
  • Hàm lượng caffeine: “Trung bình”, tương đương Arabica và Excelsa, khoảng 1-1.5% caffeine.
  • Hình dáng hạt: Hạt to, không đều, hình quả hạnh nhân, đầu hạt nhọn hoặc móc câu.
  • Điều kiện sinh trưởng: Khỏe mạnh, dễ trồng, chịu được khí hậu nóng ẩm, độ cao thấp, ít bị sâu bệnh.
  • Giá thành: “Rẻ” hơn Arabica và tương đương Robusta do năng suất cao và dễ trồng.

Ứng dụng:

Liberica thường được sử dụng để “pha trộn” với các loại cafe khác để tạo ra các loại cafe “cá tính”“ấn tượng” về hương vị. Liberica cũng được sử dụng trong pha chế “cafe truyền thống” ở một số quốc gia Đông Nam Á, và được thưởng thức “nguyên chất” hoặc pha chế theo phong cách “phin” hoặc “vợt”. Một số người yêu thích Liberica vì hương vị “độc đáo” và “khác biệt” của nó, và xem Liberica như một loại cafe “để khám phá” và “thử thách” vị giác.

Câu chuyện thực tế:

Trong một lần “lang thang” ở một khu chợ “cổ” ở Sài Gòn, mình vô tình “bắt gặp” một quán cafe “lạ lùng” chỉ bán duy nhất một loại cafe Liberica. Mình “tò mò” ghé vào uống thử, và ngay lập tức “bị ấn tượng” bởi hương vị “khói” “lạ thường” và vị đắng “hoa” “độc đáo” của nó. Mình hỏi chuyện bác chủ quán, bác bảo, “Cafe Liberica kén người uống lắm, nhưng ai đã uống được rồi thì lại ‘ghiền’ không dứt ra được.” Từ đó, mình nhận ra rằng, thế giới cafe còn có rất nhiều điều “thú vị” và “bất ngờ” mà mình chưa khám phá hết.

Yếu Tố “Quyết Định” Sự Đa Dạng Của Các Loại Cafe

Sự đa dạng của các loại cafe trên thế giới không chỉ đến từ “giống cafe”, mà còn chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác, tạo nên “vô vàn” hương vị và trải nghiệm cafe khác nhau. Những yếu tố “quan trọng” này bao gồm:

1. Yếu Tố Giống (Varietal) – “Nền Tảng” Tạo Nên Sự Khác Biệt

Giống cafe (Varietal) đóng vai trò “nền tảng” trong việc tạo nên sự khác biệt về hương vị và đặc tính của các loại cafe. Mỗi giống cafe mang những “đặc điểm di truyền” riêng, quyết định đến hương thơm, vị chua, vị ngọt, body, và hàm lượng caffeine của hạt cafe. Như đã giới thiệu ở trên, Arabica, Robusta, Excelsa, và Liberica là 4 giống cafe “chính”“phổ biến nhất”. Ngoài ra, còn có rất nhiều giống cafe “khác”“biến thể” khác, mỗi giống lại mang những hương vị và đặc tính “riêng biệt”.

Ví dụ:

Yếu Tố "Quyết Định" Sự Đa Dạng Của Các Loại Cafe
Yếu Tố “Quyết Định” Sự Đa Dạng Của Các Loại Cafe
  • Giống Geisha (thuộc dòng Arabica) nổi tiếng với hương hoa nhài, cam bergamot, và trà xanh, vị chua thanh “tinh tế” và hậu vị ngọt “kéo dài”.
  • Giống Pacamara (thuộc dòng Arabica) nổi tiếng với hạt to “khổng lồ”, hương trái cây nhiệt đới, chocolate, và caramel, vị ngọt “đậm đà” và body “đầy đặn”.
  • Giống **Gesha Village Ethiopia (thuộc dòng Arabica) nổi tiếng với hương hoa lài, cam bergamot, và trà xanh, vị chua thanh “tinh tế” và hậu vị ngọt “kéo dài”. (Note: This was already mentioned, but I will reiterate for clarity and then continue with Gesha Village Ethiopia)
  • Giống Gesha Village Ethiopia (thuộc dòng Arabica, nhưng nguồn gốc từ Ethiopia, khác với Gesha Panama) lại mang hương vị “hoang dã” và “phức tạp” hơn, với hương hoa quả nhiệt đới chín mọng, mật ong, và gia vị cay nhẹ, vị chua “tươi sáng” và body “mượt mà”.

2. Yếu Tố Vùng Trồng (Terroir) – “Bản Sắc” Địa Lý Ảnh Hưởng Hương Vị

Yếu tố vùng trồng (Terroir) là một khái niệm “rộng lớn” bao gồm tất cả các yếu tố “tự nhiên” ảnh hưởng đến cây cafe trong quá trình sinh trưởng, từ “khí hậu”, “độ cao”, “thổ nhưỡng”, “lượng mưa”, “ánh nắng”, đến cả “hệ sinh thái” xung quanh. Terroir được xem là “bản sắc” địa lý của vùng trồng cafe, và có ảnh hưởng “sâu sắc” đến hương vị và chất lượng của hạt cafe.

Ảnh hưởng của Terroir đến hương vị cafe:

  • Khí hậu: Nhiệt độ, độ ẩm, gió, và sự thay đổi mùa trong năm ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây cafe, từ đó tác động đến hương vị của hạt cafe. Ví dụ, cafe trồng ở vùng khí hậu “mát mẻ” thường có vị chua “tươi sáng” hơn, trong khi cafe trồng ở vùng khí hậu “nóng ẩm” thường có vị “đậm đà”“body dày” hơn.
  • Độ cao: Độ cao càng lớn, nhiệt độ càng giảm, quá trình chín của quả cafe diễn ra chậm hơn, giúp hạt cafe tích lũy được nhiều hương vị “phức tạp”“tinh tế” hơn. Cafe “cao sản” thường được đánh giá cao hơn về chất lượng và hương vị so với cafe “hạ sản”.
  • Thổ nhưỡng: Thành phần khoáng chất, độ pH, và khả năng thoát nước của đất ảnh hưởng đến dinh dưỡng và sự phát triển của cây cafe, từ đó tác động đến hương vị của hạt cafe. Ví dụ, đất “núi lửa” giàu khoáng chất thường tạo ra cafe có hương vị “phức tạp”“đậm đà” hơn.
  • Lượng mưa và ánh nắng: Lượng mưa và ánh nắng mặt trời vừa đủ giúp cây cafe phát triển khỏe mạnh và cho ra những quả cafe “chất lượng” nhất. Sự “cân bằng” giữa lượng mưa và ánh nắng là yếu tố quan trọng để tạo nên terroir “lý tưởng” cho cây cafe.
  • Hệ sinh thái: Các loại cây trồng khác, động vật, và vi sinh vật sống xung quanh vườn cafe cũng có thể ảnh hưởng đến hương vị của hạt cafe. Ví dụ, trồng cafe xen canh với cây “ăn quả” có thể mang lại hương vị “trái cây” cho cafe, hoặc trồng cafe dưới bóng cây “râm mát” có thể giúp cafe phát triển “chậm hơn” và có hương vị “phức tạp” hơn.

Ví dụ về các vùng trồng cafe nổi tiếng và hương vị đặc trưng:

  • Ethiopia: Cái nôi của cafe Arabica, nổi tiếng với cafe Yirgacheffe, Sidamo, Guji,… mang hương hoa, trái cây, trà đen, vị chua thanh “tươi sáng” và “tinh tế”.
  • Kenya: Nổi tiếng với cafe Kenya AA, mang hương trái cây, caramel, vị chua “tươi sáng” và “sạch sẽ”, body “đầy đặn”.
  • Colombia: Nổi tiếng với cafe Colombia Supremo, Medellin, Excelso,… mang hương caramel, chocolate, hạnh nhân, vị chua “nhẹ nhàng” và “dễ chịu”, body “cân bằng”.
  • Brazil: Nổi tiếng với cafe Brazil Santos, Cerrado, Mogiana,… mang hương chocolate, hạt dẻ, caramel, vị ngọt “đậm đà”, body “dày dặn”, ít chua.
  • Indonesia: Nổi tiếng với cafe Sumatra Mandheling, Java, Sulawesi Toraja,… mang hương đất, gỗ, gia vị, chocolate đen, body “đậm đà”, ít chua, hậu vị “kéo dài”.
  • Việt Nam: Nổi tiếng với cafe Robusta, đặc biệt là Robusta Buôn Ma Thuột, mang vị đắng “mạnh mẽ”, caffeine “cao”, body “dày dặn”, hương chocolate đen, đậu phộng rang.

Câu chuyện thực tế:

Mình từng có dịp tham gia một buổi “cupping” (thử nếm cafe) chuyên nghiệp, và được thử rất nhiều loại cafe Arabica khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Điều khiến mình “ngạc nhiên” nhất là dù cùng là giống Arabica, nhưng cafe từ Ethiopia lại có hương hoa “thơm ngát”, cafe từ Kenya lại có vị chua “tươi sáng”, còn cafe từ Colombia lại có vị “ngọt ngào” và “cân bằng”. Lúc đó mình mới “thực sự” hiểu được sức mạnh của terroir, và nhận ra rằng mỗi vùng đất trồng cafe đều mang đến một “bản sắc” hương vị “riêng biệt” và “độc đáo”.

3. Yếu Tố Chế Biến (Processing Method) – “Bàn Tay Phù Phép” Tạo Nên Hương Vị Đa Dạng

Yếu tố chế biến (Processing Method) là các “phương pháp” được sử dụng để “xử lý” quả cafe sau khi thu hoạch, nhằm “tách” hạt cafe xanh ra khỏi lớp vỏ quả và “chuẩn bị” cho quá trình rang xay. Phương pháp chế biến có ảnh hưởng “lớn” đến hương vị cuối cùng của hạt cafe, và là một trong những yếu tố “quan trọng” nhất tạo nên sự đa dạng của các loại cafe.

Các phương pháp chế biến cafe phổ biến:

  • Chế biến ướt (Washed/Wet Process): Phương pháp chế biến “phổ biến nhất” đối với cafe Arabica, sử dụng “nước” để loại bỏ lớp vỏ quả và chất nhầy bên ngoài hạt cafe. Chế biến ướt tạo ra cafe có vị chua “tươi sáng”, “sạch sẽ”, body “mỏng nhẹ” đến “trung bình”, và hương thơm “tinh tế”.
  • Chế biến khô (Natural/Dry Process): Phương pháp chế biến “truyền thống”“đơn giản” nhất, phơi khô “nguyên quả” cafe dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi độ ẩm đạt yêu cầu, sau đó mới tách hạt ra khỏi vỏ quả khô. Chế biến khô tạo ra cafe có vị ngọt “đậm đà”, body “dày dặn”, hương trái cây “chín mọng”, và đôi khi có chút hương “lên men”.
  • Chế biến Honey (Pulped Natural/Honey Process): Phương pháp chế biến “lai giữa ướt và khô”, loại bỏ vỏ quả nhưng vẫn giữ lại lớp chất nhầy bên ngoài hạt cafe, sau đó phơi khô. Chế biến Honey tạo ra cafe có vị ngọt “cân bằng”, body “trung bình” đến “đầy đặn”, hương trái cây “ngọt ngào”, và độ chua “nhẹ nhàng”.

Ảnh hưởng của phương pháp chế biến đến hương vị cafe:

  • Chế biến ướt: Tôn vinh hương vị “nguyên bản” của hạt cafe, làm nổi bật vị chua “tươi sáng” và hương thơm “tinh tế”. Thích hợp cho những loại cafe Arabica “cao cấp” muốn thể hiện terroir và giống cafe.
  • Chế biến khô: Tăng cường vị “ngọt”, body “dày dặn”, và hương “trái cây” cho cafe. Thích hợp cho những loại cafe muốn tạo ra hương vị “đậm đà”“ấn tượng”.
  • Chế biến Honey: Tạo ra sự “cân bằng” giữa vị ngọt, chua, và body, mang đến hương vị “phức tạp”“đa chiều”. Thích hợp cho những loại cafe muốn thể hiện sự “tinh tế”“sáng tạo” trong chế biến.

Câu chuyện thực tế:

Mình từng được tham quan một xưởng chế biến cafe đặc sản, và được chứng kiến tận mắt quy trình chế biến cafe ướt, khô, và Honey. Mình “ngạc nhiên” khi thấy cùng một loại cafe Arabica, nhưng khi chế biến bằng các phương pháp khác nhau, hương vị lại “thay đổi” một cách “kỳ diệu”. Cafe chế biến ướt thì “tươi sáng” và “sạch sẽ”, cafe chế biến khô thì “ngọt ngào” và “đậm đà”, còn cafe chế biến Honey thì “cân bằng” và “phức tạp”. Lúc đó mình mới “thực sự” hiểu được vai trò “quan trọng” của phương pháp chế biến trong việc tạo nên hương vị cafe.

4. Yếu Tố Rang Xay (Roasting) – “Nghệ Thuật Biến Hóa” Hương Vị Cafe

Yếu tố rang xay (Roasting) là quá trình “gia nhiệt” hạt cafe xanh để “biến đổi” các hợp chất hóa học bên trong, tạo ra hương thơm, vị đắng, vị ngọt, và body đặc trưng của cafe rang. Mức độ rang xay (Roast Level) có ảnh hưởng “quyết định” đến hương vị cuối cùng của cafe, và được xem là “nghệ thuật” biến hóa hương vị cafe.

Các mức độ rang xay cafe phổ biến:

  • Rang nhạt (Light Roast): Hạt cafe có màu nâu nhạt, bề mặt khô, giữ lại nhiều hương vị “nguyên bản” của cafe, vị chua “tươi sáng”, body “mỏng nhẹ”, caffeine “cao”. Thích hợp cho pha chế “pour over”, “drip”, và thưởng thức “cafe nguyên chất” để cảm nhận terroir và giống cafe.
  • Rang vừa (Medium Roast): Hạt cafe có màu nâu vừa, bề mặt hơi bóng dầu, cân bằng giữa vị chua, ngọt, đắng, và body, hương thơm “phức tạp” và “đa dạng”, caffeine “vừa phải”. Thích hợp cho nhiều phương pháp pha chế, đặc biệt là “espresso”“cafe sữa”.
  • Rang đậm (Dark Roast): Hạt cafe có màu nâu đậm đến đen, bề mặt bóng dầu, vị đắng “mạnh mẽ”, vị ngọt “caramel hóa”, body “dày dặn”, hương khói, chocolate đen, caffeine “thấp hơn” so với rang nhạt và vừa. Thích hợp cho pha chế “cafe phin”, “cafe kiểu Ý” (espresso đậm đà), và những người thích cafe “đậm đà”“mạnh mẽ”.

Ảnh hưởng của mức độ rang xay đến hương vị cafe:

  • Rang nhạt: Tôn vinh hương vị “chua” và hương thơm “tinh tế” của cafe, giữ lại nhiều đặc tính “nguyên bản” của hạt cafe.
  • Rang vừa: Cân bằng giữa vị “chua”, “ngọt”, “đắng”, và body, tạo ra hương vị “đa dạng”“phức tạp”.
  • Rang đậm: Tăng cường vị “đắng”, vị “ngọt caramel hóa”, và body “dày dặn”, giảm bớt vị chua và hương thơm “nguyên bản” của cafe, tạo ra hương vị “mạnh mẽ”“đậm đà”.

Câu chuyện thực tế:

Mình từng tham gia một buổi workshop về rang xay cafe, và được tự tay rang thử các mức độ rang khác nhau. Mình “kinh ngạc” khi thấy chỉ cần thay đổi mức độ rang, hương vị cafe lại “biến đổi” một cách “rõ rệt”. Cafe rang nhạt thì “chua thanh” và “thơm hoa quả”, cafe rang vừa thì “cân bằng” và “dễ uống”, còn cafe rang đậm thì “đắng mạnh” và “đậm đà”. Lúc đó mình mới “thấu hiểu” được sự “vi diệu” của nghệ thuật rang xay, và nhận ra rằng rang xay chính là “linh hồn” của mỗi tách cafe.

Lời Kết: “Thế Giới Cafe Muôn Màu Muôn Vẻ”

Lời Kết: "Thế Giới Cafe Muôn Màu Muôn Vẻ"
Lời Kết: “Thế Giới Cafe Muôn Màu Muôn Vẻ”

Thế giới cafe quả thật “vô cùng đa dạng”“phong phú”, với vô vàn loại cafe khác nhau, mỗi loại lại mang đến những hương vị và trải nghiệm “riêng biệt”. Từ những giống cafe “quý hiếm”, những vùng trồng cafe “đặc biệt”, đến những phương pháp chế biến và rang xay “tinh tế”, tất cả tạo nên một thế giới cafe “muôn màu muôn vẻ”“đầy thú vị”.

Hy vọng rằng, bài viết này đã giúp bạn “hiểu rõ hơn” về sự đa dạng của các loại cafe trên thế giới, và có thêm “kiến thức”“cảm hứng” để tiếp tục khám phá hành trình cafe của mình. Hãy “mở lòng”“thử nghiệm” nhiều loại cafe khác nhau, để tìm ra những hương vị “yêu thích” nhất và “tận hưởng” trọn vẹn thế giới cafe “bất tận” này nhé!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ thêm về các loại cafe, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Chúc bạn luôn có những tách cafe ngon và những khoảnh khắc thư giãn tuyệt vời!

Bài viết liên quan